Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trả của

Academic
Friendly

Từ "trả của" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân lễ cưới. có nghĩahoàn lại hoặc trả lại những vật phẩm bên trai đã cho bên gái trong lễ dạm ngõ hoặc lễ cưới. Việc "trả của" thường diễn ra khi một mối quan hệ hôn nhân không còn tiếp tục, tức là cắt đứt việc hôn nhân.

Giải thích cụ thể:
  • Định nghĩa: "Trả của" hành động hoàn lại những vật phẩm như tiền, quà, sính lễ bên trai đã trao cho bên gái trong quá trình chuẩn bị cho đám cưới. Hành động này thường mang ý nghĩa cắt đứt mối quan hệ hôn nhân khi hai người không còn muốn sống chung với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • Sau khi ly hôn, ấy đã quyết định trả của cho gia đình nhà trai.
  2. Nâng cao:

    • Trong văn hóa một số vùng miền, việc trả của không chỉ đơn thuần hoàn lại vật phẩm, còn một cách thể hiện sự tôn trọng nghiêm túc trong việc kết thúc một mối quan hệ.
Biến thể của từ:
  • "Trả của" có thể được hiểu hành động hoàn lại không chỉ trong hôn nhân, còn có thể áp dụng cho các mối quan hệ khác khi sự trao đổi vật chất.
  • Trong một số ngữ cảnh, "trả của" có thể được thay thế bằng cụm từ "hoàn trả", nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp trong các tình huống liên quan đến hôn nhân.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hoàn lại: Có nghĩa tương tự, nhưng thường không mang ý nghĩa cụ thể như "trả của" trong bối cảnh hôn nhân.
  • Sính lễ: Các vật phẩm được trao trong lễ cưới, thường tiền hay quà.
  • Ly hôn: Hành động chấm dứt hôn nhân, thường đi kèm với việc "trả của".
Cách sử dụng khác:
  • Khi nói về việc "trả của", có thể cần nhắc đến những cảm xúc tình huống xung quanh việc này, như sự đau lòng, sự tôn trọng lẫn nhau hay những phong tục tập quán trong văn hóa địa phương.
  1. Hoàn lại nhà trai đồ sêu tết hay của dẫn cưới để cắt đứt việc hôn nhân ().

Words Containing "trả của"

Comments and discussion on the word "trả của"